100+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ngành nhân sự

Trong môi trường toàn cầu hóa, việc trau dồi từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong ngành nhân sự không còn là lựa chọn mà là yêu cầu thiết yếu. Hãy cùng Outeref tìm hiểu ngay 100+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho ngành HR dưới đây để quá trình học tập trở nên “dễ thở” hơn!

Khám phá ngay 100 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến cho HR
Khám phá ngay 100 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến cho HR

Vì sao người đi làm nhân sự cần phát triển tiếng Anh giao tiếp?

Hiện nay, ở bất kì ngành nghề nào, tiếng Anh giao tiếp cũng là kỹ năng “sống còn” của người lao động. Với HR, việc sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt để:

  • Tuyển dụng: đọc CV, JD bằng tiếng Anh của nhiều lĩnh vực khác nhau, phỏng vấn ứng viên trong và ngoài nước.
  • Soạn & đọc tài liệu nhân sự: hợp đồng lao động, nội quy, chính sách nhân sự.
  • Giao tiếp với cấp quản lý, đối tác nước ngoài: báo cáo nhân sự, trình bày kế hoạch đào tạo, chính sách.
  • Đào tạo & hội thảo: tham gia hoặc tổ chức các khóa học, workshop bằng tiếng Anh.
  • Học hỏi xu hướng HR toàn cầu: đọc tài liệu, nghiên cứu, báo cáo nhân sự (SHRM, HBR, LinkedIn…).

Không chỉ người nước ngoài, ứng viên người Việt cũng sử dụng CV bằng tiếng Anh khi ứng tuyển. Vì vậy, học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người làm ngành nhân sự là việc vô cùng cần thiết đối với mỗi HR.

Tham khảo thêm: Cách luyện tiếng Anh cho người đi làm tại nhà

Tiếng Anh giao tiếp không chỉ là ngôn ngữ, mà còn là công cụ phát triển chuyên môn cho HR
Tiếng Anh giao tiếp không chỉ là ngôn ngữ, mà còn là công cụ phát triển chuyên môn cho HR

Những khoảnh khắc HR có thể ‘đứng hình’ nếu thiếu vốn từ tiếng Anh

Tuy tiếng Anh không phải là kỹ năng chuyên môn bắt buộc của HR, nhưng nếu tiếng Anh không tốt, HR có thể gặp một số khó khăn như:

  • Đọc CV tiếng Anh: không hiểu các từ ngữ chuyên môn
  • Phỏng vấn ứng viên: một số vị trí tuyển dụng cần phỏng vấn bằng tiếng Anh
  • Giải thích hợp đồng lao động: một số công ty sử dụng hợp đồng song ngữ, cần hiểu và nắm chắc hợp đồng
  • Chế độ lương, thưởng, phúc lợi: các thuật ngữ chuyên ngành hoặc trong trường hợp cần phải giải thích với ứng viên, nhân viên.

Bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp giúp HR thoát cảnh lúng túng

Nếu chưa biết nên bắt đầu từ đâu, HR có thể bắt đầu với bộ từ vựng gồm:

  • Các từ cơ bản về tuyển dụng, hồ sơ, lương thưởng, hợp đồng.
  • Thuật ngữ phổ biến trong quản lý nhân sự.
  • Mẫu câu email và phỏng vấn thường gặp.

Đây chính là “bộ cứu sinh” cho dân HR nâng cao kỹ năng, đặc biệt là khi phải dùng tiếng Anh trong tình huống gấp gáp.

Học tiếng Anh giao tiếp giúp HR tự tin thể hiện năng lực và không lo gặp phải những tình huống bất ngờ
Học tiếng Anh giao tiếp giúp HR tự tin thể hiện năng lực và không lo gặp phải những tình huống bất ngờ

100 từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành nhân sự phổ biến nhất

Từ vựng về hồ sơ xin việc và phỏng vấn

STTTừ vựngDịch nghĩa
1CV (Curriculum Vitae) Bản tóm tắt trình độ học vấn và kinh nghiệm
2ResumeHồ sơ xin việc
3Application formĐơn xin việc
4Cover letterThư xin việc
5Reference letter Thư giới thiệu
6CandidateỨng viên
7QualificationTrình độ
8ExperienceKinh nghiệm
9RequirementYêu cầu
10Interview panelHội đồng phỏng vấn
11Interview Phỏng vấn
12Hiring processQuy trình tuyển dụng
13ContractHợp đồng
14ProbationThử việc
15ResignationNghỉ việc

Từ vựng về chức vụ trong công ty

STTTừ vựngDịch nghĩa
1CEO (Chief Executive Officer)Tổng giám đốc
2CFO (Chief Financial Officer)Giám đốc tài chính
3COO (Chief Operating Officer)Giám đốc điều hành
4HR ManagerTrưởng phòng nhân sự
5Recruitment SpecialistChuyên viên tuyển dụng
6Team leaderTrưởng nhóm
7Supervisor Giám sát viên
8Director Giám đốc
9Assistant Trợ lý
10ConsultantCố vấn chuyên môn
11ExecutiveNhân viên/Chuyên viên
12Administrator cadre / High rank cadreCán bộ quản trị cấp cao
13Staff / EmployeeNhân viên
14Head of departmentTrưởng phòng
15Human resourcesNgành nhân sự

Từ vựng về hợp đồng lao động

STTTừ vựngDịch nghĩa
1Employment contractHợp đồng lao động
2Permanent contract Hợp đồng dài hạn
3Temporary contract Hợp đồng ngắn hạn
4Probation period Thời gian thử việc
5TerminationChấm dứt hợp đồng
6Notice periodThời gian báo trước
7Clause Điều khoản
8ObligationNghĩa vụ
9Rights Quyền lợi
10ConfidentialityBảo mật
11Working hoursGiờ làm việc
12Job responsibilities Nhiệm vụ công việc
13Leave entitlementChế độ nghỉ phép
14Agreement  Thỏa thuận
15RenewalGia hạn hợp đồng

Từ vựng về lương và đãi ngộ

STTTừ vựngDịch nghĩa
1SalaryTiền lương
2Base salaryLương cơ bản
3AllowancePhụ cấp
4BonusThưởng
5CommissionHoa hồng
6Overtime pay Tiền làm thêm
7DeductionKhoản khấu trừ
8PayrollBảng lương
9CompensationTiền bồi thường/đền bù
10Benefits Phúc lợi
11InsuranceBảo hiểm
12Pension Lương hưu
13IncentiveKhuyến khích/thưởng hiệu suất
14Pay raiseTăng lương
15Severance payTrợ cấp thôi việc

Từ vựng về đánh giá công việc

STTTừ vựngDịch nghĩa
1Performance reviewĐánh giá hiệu suất
2KPI (Key Performance Indicator)Chỉ số đánh giá
3TargetMục tiêu
4FeedbackPhản hồi
5AppraisalĐánh giá
6StrengthsĐiểm mạnh
7WeaknessesĐiểm yếu
8Achievement Thành tựu
9Improvement planKế hoạch cải thiện
10Promotion Thăng chức
11DemotionGiáng chức
12Performance bonusThưởng hiệu suất
13UnderperformLàm việc kém hiệu quả
14Peer reviewĐánh giá đồng nghiệp
15Supervisor’s evaluationĐánh giá của cấp trên

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm công sở

Mẫu câu trong buổi phỏng vấn

STTMẫu câuDịch nghĩa
1Can you tell me about yourself?Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?
2What are your strengths and weaknesses?Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?
3Why do you want to work for our company?Tại sao bạn muốn làm việc tại công ty chúng tôi?
4Can you describe a challenge you faced and how you solved it? Bạn có thể mô tả một thử thách bạn đã gặp và cách bạn giải quyết không?
5Do you have any questions for us?Bạn có câu hỏi nào dành cho chúng tôi không?

Mẫu câu onboarding

STTMẫu câuDịch nghĩa
1Welcome to the team! We’re glad to have you on board.Chào mừng bạn đến với team, chúng tôi rất vui khi có bạn.
2Let me introduce you to your colleaguesĐể tôi giới thiệu bạn với đồng nghiệp
3Here is your workstation and equipmentĐây là bàn làm việc và thiết bị của bạn
4If you have any questions, feel free to ask meNếu có thắc mắc, cứ thoải mái hỏi tôi nhé
5We will start with an orientation session tomorrowNgày mai chúng ta sẽ bắt đầu buổi định hướng

Mẹo biến từ vựng khô khan thành giao tiếp tự nhiên

Có một số mẹo để ứng dụng ngay kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày:

  • Học theo cụm, không học từ đơn lẻ: chẳng hạn performance review thay vì chỉ performance
  • Đặt câu ngay khi học từ mới: học xong “allowance” thì thử nói: I receive a travel allowance
  • Áp dụng vào tình huống thật: luyện tập các tình huống thường xuyên diễn ra như phỏng vấn, đọc CV, báo cáo cấp trên, v.v..
  • Sử dụng phương pháp Shadowing để luyện phát âm chuẩn và nhớ lâu hơn
  • Dùng song ngữ: ghi chú cả tiếng Anh và tiếng Việt trong hợp đồng, email, hoặc file HR nội bộ để ghi nhớ nhanh
  • Tìm kiếm người hướng dẫn: tìm một giáo viên bản ngữ hoặc dày dặn kinh nghiệm để tăng tương tác

Có thể cân nhắc việc tự học để tiết kiệm thời gian, tuy nhiên nếu muốn phát triển khả năng giao tiếp bài bản và vững chắc, việc lựa chọn một khóa học tại trung tâm là một lựa chọn đúng đắn để có lộ trình học rõ ràng.

Lời kết

Việc nắm vững 100 từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Từ phỏng vấn ứng viên, quản lý hồ sơ, đến trao đổi nội bộ, kỹ năng ngôn ngữ là cầu nối quan trọng để HR thể hiện sự chuyên nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những từ ngữ này thành phản xạ tự nhiên trong công việc hằng ngày, và bạn sẽ thấy sự tự tin, uy tín của mình ngày càng được nâng cao.

Xem thêm: Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm: Học sao cho hiệu quả?