200+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm công sở

Trang bị từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm là chìa khóa để dân công sở xử lý công việc trôi chảy, kết nối thuận lợi và tạo ấn tượng chuyên nghiệp.

Cùng tham khảo 200+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm gắn liền với ngữ cảnh thực tế ngay dưới đây!

Tổng hợp 200 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm công sở
Tổng hợp 200 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm công sở

Học từ vựng chuẩn – bí quyết giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp cho dân công sở

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả tại nơi công sở.

  • Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chuyên nghiệp
  • Tăng tự tin khi thuyết trình, trao đổi với đối tác nước ngoài
  • Ghi điểm, tạo ấn tượng tốt, mở ra nhiều cơ hội thăng tiến
  • Tăng vốn hiểu biết, tránh hiểu nhầm, đặc biệt trong môi trường làm việc đa văn hóa

Nắm vững từ vựng và sử dụng chuẩn trong từng bối cảnh không chỉ cho thấy sự chuyên nghiệp, mà còn thể hiện năng lực, vốn hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa bản ngữ.

Trang bị và mở rộng vốn từ vựng
Trang bị và mở rộng vốn từ vựng giúp người đi làm thể hiện vốn kiến thức và sự chuyên nghiệp tại nơi làm việc

Cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông minh hơn

Muốn nhớ nhanh và lâu, người học không nên chỉ học thuộc mà cần hiểu cách áp dụng từ vựng và mẫu câu trong tình huống thực tế.

  • Học cụm từ theo ngữ cảnh thực tế thay vì học đơn lẻ từng từ.
  • Kết hợp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) bằng flashcard để ghi nhớ lâu hơn.
  • Xem, nghe và nhại theo hội thoại hoặc mẫu câu của người bản xứ
  • Ứng dụng ngay hội thoại hằng ngày để biến việc ghi nhớ thành phản xạ

Học từ vựng một cách thông minh giúp người đi làm tiết kiệm thời gian mà vẫn đạt hiệu quả cao.

Tham khảo thêm: Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm: Học sao cho hiệu quả?

Học từ vựng một cách thông minh giúp tiết kiệm được thời gian và đạt hiệu quả cao
Học từ vựng một cách thông minh giúp tiết kiệm được thời gian và đạt hiệu quả cao

200+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở theo ngữ cảnh thực tế

Từ vựng về đồ dùng trong công ty

STTTừ vựngDịch nghĩa
1PenBút
2NotebookSổ tay
3WhiteboardBảng trắng
4Markerbút dạ
5Staplerđồ bấm ghim
6Paperclipkẹp giấy
7Folderbìa hồ sơ
8Envelopephong bì
9Printermáy in
10Photocopiermáy photocopy
11File cabinetTủ đựng hồ sơ
12Scannermáy scan
13Laptopmáy tính xách tay
14Desktopmáy tính bàn
15Mousechuột máy tính
16Keyboardbàn phím
17Projectormáy chiếu
18Headsettai nghe có mic
19USB driveUSB
20CubicleVách ngăn làm việc

Từ vựng về phòng ban, bộ phận trong công ty

STTTừ vựngDịch nghĩa
1Human Resources (HR) DepartmentPhòng nhân sự
2Finance Departmentphòng tài chính
3Accounting Departmentphòng kế toán
4Sales Departmentphòng kinh doanh
5Marketing Departmentphòng tiếp thị
6IT Departmentphòng công nghệ thông tin
7Research and Development (R&D) Department Phòng nghiên cứu & phát triển
8Procurement Departmentphòng thu mua
9Production Departmentphòng sản xuất
10Legal Departmentphòng pháp chế
11Innovation DepartmentPhòng đổi mới sáng tạo
12Facilities Management DepartmentPhòng quản lý cơ sở vật chất
13Audit DepartmentPhòng kiểm toán
14Public Relations (PR) DepartmentPhòng quan hệ công chúng
15Compliance DepartmentPhòng tuân thủ
16Finance DepartmentPhòng tài chính
17Administration DepartmentPhòng hành chính
18Business Intelligence DepartmentPhòng phân tích dữ liệu kinh doanh
19Logistics Departmentphòng hậu cần
20Quality Assurance (QA)kiểm soát chất lượng

Từ vựng về chức vụ trong công ty

STTTừ vựngDịch nghĩa
1ChairmanChủ tịch
2Board of Directors (BOD)Hội đồng quản trị
3CEO (Chief Executive Officer)giám đốc điều hành
4CFO (Chief Financial Officer)giám đốc tài chính
5COO (Chief Operating Officer)giám đốc vận hành
6CTO (Chief Technology Officer)Giám đốc công nghệ
7CMO (Chief Marketing Officer)Giám đốc marketing
8CPO (Chief People Officer)Giám đốc nhân sự
9Managerquản lý
10Supervisorgiám sát
11Team Leadertrưởng nhóm
12Directorgiám đốc
13Division HeadTrưởng bộ phận
14Department ManagerQuản lý phòng ban
15Assistant Managerphó quản lý
16ExecutiveNhân viên/Chuyên viên
17SecretaryThư ký
18ConsultantCố vấn chuyên môn
19ReceptionistLễ tân
20InternThực tập sinh

Từ vựng về teamwork và dự án

STTTừ vựngDịch nghĩa
1Deadlinehạn chót
2Brainstormingđộng não
3BriefBản chỉ dẫn tóm tắt
4DatabaseCơ sở dữ liệu
5Tasknhiệm vụ
6Assignmentcông việc được giao
7Meetingcuộc họp
8Goalmục tiêu
9Objectivemục đích cụ thể
10Strategychiến lược
11Plankế hoạch
12Schedulelịch trình
13Resourcenguồn lực
14Feedbackphản hồi
15Collaborationsự hợp tác
16Responsibilitytrách nhiệm
17Progresstiến độ
18Reportbáo cáo
19Efficiencyhiệu quả
20Achievementthành tựu

Từ vựng về cuộc họp và thảo luận

STTTừ vựngDịch nghĩa
1Agendachương trình họp
2Meeting minutesbiên bản họp
3Attendeengười tham dự
4Chairpersonchủ tọa
5Presentationbài thuyết trình
6Proposalđề xuất
7Negotiationthương lượng
8Debatetranh luận
9Suggestiongợi ý
10Commentbình luận
11Questioncâu hỏi
12Answercâu trả lời
13Clarificationlàm rõ
14Resolutionnghị quyết
15Consensussự đồng thuận
16Votebỏ phiếu/Bình chọn
17Conference callcuộc gọi hội nghị
18Breakout sessionphiên thảo luận nhỏ
19AgreementSự thỏa thuận
20Closing remarkphát biểu kết thúc

Từ vựng về tính cách người lao động

STTTừ vựngDịch nghĩa
1Hard-workingChăm chỉ
2DiligentSiêng năng
3AmbitiousTham vọng
4ResponsibleCó trách nhiệm
5ReliableĐáng tin cậy
6CreativeSáng tạo
7InnovativeĐổi mới
8FlexibleLinh hoạt
9CooperativeHợp tác
10MotivatedCó động lực
11PunctualĐúng giờ
12PatientKiên nhẫn
13Detail-orientedChú ý chi tiết
14ConfidentTự tim
15FriendlyThân thiện
16SupportiveHỗ trợ
17Open-mindedCởi mở
18IndependentĐộc lập
19HonestTrung thực
20ProactiveChủ động
Từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất cho dân công sở
Từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất cho dân công sở

Mẫu câu trong email và tin nhắn công việc (formal & informal)

STTMẫu câuDịch nghĩa
1Dear Mr./Ms. [Name],Kính gửi ông/bà…
2I am writing to inform you…Tôi viết email để thông báo…
3Please find attached…Vui lòng xem tệp đính kèm…
4Could you please confirm…?Bạn có thể xác nhận…?
5Thank you for your prompt replyCảm ơn phản hồi nhanh chóng của bạn
6I apologize for the delayTôi xin lỗi vì sự chậm trễ
7Looking forward to your responseMong nhận được phản hồi từ bạn
8Can we reschedule the meeting?Chúng ta có thể dời lịch họp không?
9Please let me know if you have any questionsCho tôi biết nếu bạn có thắc mắc
10Best regardsTrân trọng

Mẫu câu khi làm việc với sếp và đối tác (trình bày, thương lượng, báo cáo)

STTMẫu câuDịch nghĩa
1I would like to present our proposalTôi muốn trình bày đề xuất
2According to the report…Theo báo cáo…
3Could you update us on the progress?Anh/chị có thể cập nhật tiến độ không?
4Here are the key pointsĐây là những điểm chính
5We can offer you…Chúng tôi có thể đưa ra cho bạn…
6What do you think about this idea? Anh/chị nghĩ sao về ý tưởng này?
7Can we move on to the next point?Chúng ta có thể chuyển sang vấn đề tiếp theo không?
8I agree with your opinionTôi đồng ý với ý kiến của bạn
9Thank you for your time and considerationCảm ơn vì thời gian và sự cân nhắc của anh/chị
10We look forward to collaborating with youChúng tôi mong muốn hợp tác cùng anh/chị

Mẫu câu trong networking và giao lưu công sở (kết nối, small talk)

STTMẫu câuDịch nghĩa
1Which company are you working for?Bạn đang làm ở công ty nào?
2How long have you been working in this field?Bạn đã làm trong lĩnh vực này bao lâu?
3That sounds interesting!Nghe thật thú vị!
4Could we connect on LinkedIn?Mình kết nối LinkedIn nhé?
5Here’s my business cardĐây là danh thiếp của tôi
6Do you often work with international clients?Bạn thường làm việc với khách hàng quốc tế không?
7I’d love to hear more about your workTôi muốn nghe thêm về công việc của bạn
8Could we schedule a coffee chat?Chúng ta có thể hẹn cà phê trò chuyện không?
9I really admire your workTôi thật sự ngưỡng mộ công việc của bạn
10Looking forward to future collaborationMong được hợp tác trong tương lai

Mẹo học và ghi nhớ từ vựng công sở siêu nhanh

Với người đi làm bận rộn, việc học cần được tối ưu thời gian và phương pháp để đảm bảo hiệu quả. Một số mẹo có thể áp dụng như:

  • Học từ vựng qua flashcard hoặc ứng dụng đố vui để việc học thú vị hơn
  • Sử dụng công nghệ, ứng dụng điện tử để đặt lịch và nhắc nhở học mỗi ngày
  • Lập “từ điển cá nhân” từ chính tài liệu, email, công việc hằng ngày.
  • Xem và nghe thật nhiều các mẫu câu để luyện phản xạ và rèn phát âm
  • Lặp lại và dùng từ trong nhiều tình huống thực tế để hiểu và nhớ lâu hơn

Quan trọng nhất, học ngoại ngữ là một quá trình cần sự kiên nhẫn, kỷ luật và quyết tâm của người học.

Mẹo học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả
Mẹo học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả

Outeref Premier – Giải pháp giúp người đi làm làm chủ tiếng Anh giao tiếp công sở

Tập trung vào luyện phản xạ và giao tiếp, khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm sẽ giúp dân công sở tự tin phát âm chuẩn Mỹ, hội thoại tự nhiên như người bản xứ!

Phương pháp phản xạ độc quyền

Rèn phản xạ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả người mất gốc. Từ đó giúp học viên tạo kết quả nhanh nhất trong thời gian ngắn nhất (từ một tháng).

Chương trình học tối ưu

  • Thiết kế riêng cho người đi làm bận rộn và sinh viên
  • Mỗi lộ trình gồm 10 cấp độ, học 2 buổi/tuần, đủ để học kiến thức mới và duy trì động lực học tập

Giáo viên giàu kinh nghiệm

  • Giọng chuẩn Mỹ, rèn phản xạ, sửa lỗi phát âm và ngữ điệu chuẩn xác
  • Sẵn sàng giải thích và hỗ trợ học viên ngoài giờ học

Môi trường ứng dụng thực tế

Khi được học với giáo viên bản ngữ và giáo trình thiết kế viên, người học sẽ được thực hành:

  • Mô phỏng các tình huống công việc thường gặp
  • Giao tiếp 100% bằng tiếng Anh trong giờ học

Lợi ích vượt trội từ khóa học

Chỉ trong vài tháng, học viên tại Outeref có thể:

  • Tự tin khi thuyết trình, họp, trao đổi với đồng nghiệp, sếp hoặc đối tác
  • Phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng và tư duy học thuật toàn diện
Khóa học Premier - Giải pháp tiếng Anh giao tiếp tối ưu cho người đi làm
Khóa học Premier – Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp tối ưu cho người đi làm

Lời kết

Tiếng Anh công sở là chìa khóa giúp bạn tự tin giao tiếp, làm việc hiệu quả và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Hy vọng với hơn 200+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong công sở mà Outeref đã chia sẻ, bạn sẽ có thêm công cụ hữu ích để áp dụng ngay vào công việc hằng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để biến vốn từ này thành phản xạ tự nhiên, giúp giao tiếp trong công sở trở nên trôi chảy và hiệu quả hơn.

Tìm hiểu thêm: 6 mẹo luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả