Tổng hợp các câu tiếng Anh giao tiếp ngành khách sạn

Hiện nay, số lượng khách du lịch quốc tế ngày càng tăng, từ đó dẫn đến sự tăng lên về nhu cầu các dịch vụ liên quan như khách sạn, nhà hàng. Đối với người làm khách sạn, việc có tiếng Anh giao tiếp tốt sẽ giúp tăng thành công khi ứng tuyển, mở rộng cơ hội thăng tiến và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.

Tìm hiểu ngay các câu giao tiếp tiếng Anh ngành khách sạn trong bài viết dưới đây!

Tổng hợp các câu tiếng Anh giao tiếp ngành khách sạn theo tình huống thực tế
Khám phá các câu tiếng Anh giao tiếp ngành khách sạn theo tình huống thực tế

Mức tiếng Anh tiêu chuẩn để làm việc trong ngành khách sạn tại Việt Nam

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, đặc biệt ở các thành phố lớn, nhân viên khách sạn ở các vị trí đều bắt buộc đạt mức tiếng Anh nhất định.

  • Theo khảo sát của Tổng cục Du lịch (VNAT) hợp tác cùng Liên minh châu Âu: 80% khách sạn, resort yêu cầu nhân viên đạt trình độ B1 (CEFR) trở lên
  • Ở khách sạn 3 sao, nhân viên lễ tân cần đạt TOEIC 475–650 (tương đương B1-B2). Với khách sạn 5 sao, tiêu chuẩn này thường cao hơn
  • Ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, nhân viên khách sạn được kỳ vọng có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt hơn để đáp ứng chuẩn dịch vụ quốc tế.

Để làm việc trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp, người đi làm cần đạt tối thiểu từ B1-B2 trở lên để tự tin giao tiếp hàng ngày với khách nước ngoài.

Các khách sạn có các mức tiêu chuẩn tiếng Anh khi tuyển dụng nhân sự
Các khách sạn có các mức tiêu chuẩn tiếng Anh khi tuyển dụng nhân sự

Yêu cầu tiếng Anh theo vị trí làm việc

Tùy theo từng vị trí, mức độ tiếng Anh được yêu cầu cũng có sự khác nhau.

  • Nhân viên nhà hàng (F&B Staff): tích lũy các từ vựng về thực đơn, phục vụ món ăn và đồ uống
  • Buồng phòng (Housekeeping): chỉ cần các câu giao tiếp ngắn, nhưng phải lịch sự và rõ ràng
  • Lễ tân (Receptionist): cần vốn từ phong phú, phản xạ nhanh, giao tiếp tốt và xử lý tình huống nhanh nhạy. Trình độ tối thiểu từ A2 trở lên
  • Quản lý hoặc nhân viên cấp trung: giao tiếp phức tạp hơn, thường đạt trình độ từ B2 trở lên để thảo luận, trao đổi chuyên sâu với khách hàng
  • Quản lý cấp cao, giám sát (Supervisor/Manager): cần tiếng Anh từ C1 trở lên để làm việc chuyên nghiệp với khách hàng và đối tác

Mỗi vị trí đều có tiêu chuẩn riêng, nhưng điểm chung là cần có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tự tin, lịch thiệp và chính xác.

Mỗi chức vụ đều có mức yêu cầu tiếng Anh giao tiếp để đáp ứng công việc
Mỗi chức vụ đều có mức yêu cầu tiếng Anh giao tiếp để đáp ứng công việc

100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành khách sạn theo tình huống

Tự tin giao tiếp với khách quốc tế nhờ 100 mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất trong ngành khách sạn – dễ nhớ, dễ dùng và cực kỳ thực tế.

Chào hỏi, hỏi thông tin khách hàng

STTMẫu câuDịch nghĩa
1Good morning/ afternoon/ evening, Sir/ Madam. How can I help you?Chào buổi sáng/ chiều/ tối, thưa ông/ bà. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà?
2Welcome to [name] Hotel!Chào mừng quý khách đến với khách sạn [tên]
3Do you have a reservation?Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
4What kind of room would you like?Quý khách muốn chọn loại phòng nào?
5May I have your name, please?Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách
6How long do you intend to stay?Quý khách có dự định ở đây trong bao lâu?
7There are only a few vacancies left nowHiện tại chỉ còn một vài chỗ trống thôi ạ
8How many nights?Quý khách muốn đặt phòng mấy đêm ạ?
9How many adults?Có bao nhiêu người lớn ạ?
10May I see your booking confirmation?Tôi có thể xem xác nhận đặt phòng của quý khách không?
11Have you stayed with us before?Quý khách đã từng ở khách sạn chúng tôi chưa?
12We’ll hold your rooms for you until [time]Chúng tôi sẽ giữ phòng của quý khách cho đến [giờ] nhé
13We require a credit card number for a deposit hereChúng tôi cần biết số thẻ tín dụng để có thể đặt cọc ạ
14Can I help you with your luggage?Tôi có thể giúp quý khách mang hành lý không?
15Please let me know if you need any helpVui lòng cho tôi biết nếu quý khách cần hỗ trợ

Tham khảo thêm: Học tiếng Anh giao tiếp cho giao dịch viên ngân hàng

Hướng dẫn khách làm thủ tục check-in/check-out

STTMẫu câuDịch nghĩa
1Could I see your passport/ identity card?Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu/ căn cước được không ạ?
2Would you like a single or a double room?Quý khách muốn phòng đơn hay phòng đôi?
3Your room includes breakfastPhòng của quý khách đã bao gồm bữa sáng
4Here is your room keyĐây là chìa khóa phòng của quý khách
5Your room number is [number]Phòng của quý khách là [số]
6Your room’s on the [number] floorPhòng của bạn ở tầng [số]
7Please check your bill before checking outQuý khách vui lòng kiểm tra hóa đơn trước khi trả phòng
8Would you like to pay by cash or card?Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
9Check-out time is at [time] p.mThời gian trả phòng là [giờ]
10Please leave your key at the receptionQuý khách vui lòng để chìa khóa tại lễ tân
11How will you pay?Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?
12I’ll be assisting you during your stayTôi sẽ hỗ trợ quý khách trong suốt kỳ nghỉ
13Enjoy your stay!Chúc quý khách tận hưởng vui vẻ!
14Thank you for staying with usCảm ơn quý khách đã lưu trú tại khách sạn của chúng tôi
15We hope to see you again soonChúng tôi hy vọng sẽ gặp lại quý khách sớm

Giới thiệu dịch vụ, tiện nghi của khách sạn

STTMẫu câuDịch nghĩa
1Good morning, housekeeping!Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ!
2We have an indoor swimming pool and sauna hereChỗ chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi
3Cable television is included, but the movie channel is extraCó bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim thì phải thêm phí ạ
4Our hotel provides 24-hour room serviceKhách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ phòng 24/7
5Our hotel offers free Wi-Fi in all roomsKhách sạn chúng tôi cung cấp Wi-Fi miễn phí trong tất cả các phòng
6Would you like a wake-up call?Quý khách có muốn được gọi báo thức buổi sáng không ạ?
7You can order food from this menuQuý khách có thể gọi món từ thực đơn này
8We offer laundry and dry-cleaning servicesChúng tôi cung cấp dịch vụ giặt ủi và giặt khô
9The hotel provides free parkingKhách sạn có bãi đỗ xe miễn phí
10Would you like me to book a city tour for you?Quý khách có muốn tôi đặt tour tham quan thành phố không?
11We have a gift shop in the lobby where you can buy souvenirsChúng tôi có một cửa hàng quà tặng ở sảnh, nơi quý khách có thể mua đồ lưu niệm
12You can rent bicycles at the receptionQuý khách có thể thuê xe đạp tại lễ tân
13Breakfast is served from [time] a.m. to [time] a.mBữa sáng phục vụ từ [giờ] đến [giờ] sáng
14The hotel offers babysitting services upon requestKhách sạn cung cấp dịch vụ trông trẻ theo yêu cầu
15Our concierge can assist you with restaurant reservations or ticket bookingsNhân viên hỗ trợ đặc biệt của chúng tôi có thể giúp quý khách đặt chỗ nhà hàng hoặc vé

Tạo thiện cảm với khách hàng

STTMẫu câuDịch nghĩa
1How are you enjoying your stay so far?Quý khách có hài lòng với kỳ nghỉ của mình cho đến nay không?
2We’re so happy to have you with us todayChúng tôi rất vui khi được đón tiếp quý khách hôm nay
3Is there anything we can do to make you more comfortable?Chúng tôi có thể giúp gì để quý khách cảm thấy thoải mái hơn?
4We are happy to have you hereChúng tôi rất vui khi có quý khách ở đây
5You look wonderful todayHôm nay trông quý khách thật tuyệt vời
6We hope you have a pleasant stayChúng tôi hy vọng quý khách có một kỳ nghỉ vui vẻ
7Please let us know if you need anything>Vui lòng cho chúng tôi biết nếu quý khách cần gì
8It’s our pleasure to serve youRất hân hạnh được phục vụ quý khách
9Would you like a welcome drink?Quý khách có muốn một ly nước chào mừng không?
10We are glad you are enjoying your visitChúng tôi rất vui vì quý khách đang tận hưởng kỳ nghỉ
11Thank you for your kind feedbackCảm ơn phản hồi tích cực của quý khách
12We value your opinionChúng tôi trân trọng ý kiến của quý khách
13Your satisfaction is our prioritySự hài lòng của quý khách là ưu tiên của chúng tôi
14Please enjoy your eveningChúc quý khách có buổi tối vui vẻ
15We want you to feel at homeChúng tôi muốn quý khách cảm thấy như ở nhà

Phản hồi yêu cầu của khách hàng

STTMẫu câuDịch nghĩa
1I’ll send someone to assist you right awayTôi sẽ cử người hỗ trợ quý khách ngay lập tức
2We’ll get them right away, sir/madamChúng tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa ông/bà
3I’ll ask Housekeeping to check it soonTôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra ngay việc này
4Let me check that for youĐể tôi kiểm tra cho quý khách
5May I confirm your request?Tôi xin xác nhận lại yêu cầu của quý khách
6Please allow us a few minutesVui lòng chờ chúng tôi vài phút
7I’ll arrange it right awayTôi sẽ sắp xếp ngay
8Would you like us to clean the room now?Quý khách có muốn chúng tôi dọn phòng ngay không?
9I’ll bring extra towels to your roomTôi sẽ mang thêm khăn lên phòng cho quý khách
10We’ll send the technician shortlyChúng tôi sẽ cử kỹ thuật viên đến ngay
11Is there anything else you need?Quý khách còn cần gì thêm không?
12Thank you for letting us knowCảm ơn quý khách đã thông báo cho chúng tôi
13I’ll notify the restaurant about your requestTôi sẽ thông báo cho nhà hàng về yêu cầu của quý khách
14That’s all right, sir/madamKhông sao đâu, thưa ông/bà
15Glad to be of serviceRất vui khi được phục vụ quý khách

Xin lỗi và từ chối khách hàng

STTMẫu câuDịch nghĩa
1We’re very sorry for the inconvenienceChúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này
2I’m sorry, all our rooms are fully occupied nowTôi rất tiếc, tất cả các phòng hiện đều có người đặt hết rồi
3Sorry, we don’t have any rooms available/We’re fullRất tiếc, chúng tôi đã hết phòng để phục vụ rồi ạ
4I’m afraid, we don’t have this kind of serviceTôi e rằng chúng tôi không có dịch vụ này cho quý khách
5We’re sorry, but we can’t grant that requestChúng tôi rất tiếc, nhưng không thể đáp ứng yêu cầu đó của quý khách
6Unfortunately, late check-outs are not possible todayRất tiếc, hôm nay chúng tôi không thể cho phép trả phòng muộn
7Sorry, smoking is strictly prohibited in all our roomsRất tiếc, hút thuốc bị cấm hoàn toàn trong tất cả các phòng của chúng tôi
8Sorry to have kept you waitingXin lỗi vì đã bắt quý khách đợi lâu
9I’d like to apologize for this mistakeTôi vô cùng xin lỗi về sự sai sót này
10Please accept our sincerest apologiesXin quý khách vui lòng nhận lời xin lỗi chân thành nhất từ chúng tôi
11I’m sorry, but there seems to be a misunderstandingTôi rất tiếc, nhưng có vẻ như đã có sự hiểu lầm
12I’ll do my best to solve this quicklyTôi sẽ cố gắng hết sức để giải quyết nhanh chóng
13We apologize for the poor experienceChúng tôi xin lỗi vì trải nghiệm chưa tốt
14Please let me offer you a complimentary drinkXin cho phép tôi mời quý khách một đồ uống miễn phí
15We appreciate your patience and understandingChúng tôi rất trân trọng sự kiên nhẫn và thông cảm của quý khách

Giải quyết khiếu nại & xử lý tình huống khẩn cấp

STTMẫu câuDịch nghĩa
1I understand your concernTôi hiểu sự lo lắng của quý khách
2We’ll handle this immediatelyChúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức
3I’ll report this to the manager right awayTôi sẽ báo cáo cho quản lý ngay lập tức
4Please stay calm, we’re here to helpXin quý khách bình tĩnh, chúng tôi ở đây để hỗ trợ
5May I suggest another room?Tôi có thể đề xuất phòng khác cho quý khách không?
6I’ll call the medical team for youTôi sẽ gọi đội y tế cho quý khách
7Please evacuate through the nearest exitXin vui lòng di chuyển ra lối thoát hiểm gần nhất
8The fire department has been contactedChúng tôi đã liên hệ với lực lượng cứu hỏa
9For your safety, please follow our staffVì sự an toàn của quý khách, xin vui lòng đi theo nhân viên chúng tôi
10We’re arranging immediate transportationChúng tôi đang sắp xếp phương tiện di chuyển ngay
11I assure you we’ll resolve this quicklyTôi đảm bảo chúng tôi sẽ giải quyết nhanh chóng
12Your safety is our top prioritySự an toàn của quý khách là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi
13We’re deeply sorry for the disruption to your stayChúng tôi vô cùng xin lỗi vì đã làm gián đoạn kỳ nghỉ của quý khách
14May I confirm if this solution works for you?Tôi có thể xác nhận rằng giải pháp này phù hợp với quý khách không?
15We apologize for the issue and will handle it promptlyChúng tôi xin lỗi về vấn đề này và sẽ xử lý ngay lập tức

“Chìa khóa” giúp giao tiếp tiếng Anh thành thạo cho người đi làm ngành khách sạn

Muốn giao tiếp tiếng Anh cần tạo cho bản thân cơ hội "thực chiến" nghe - nói liên tục
Muốn giao tiếp tiếng Anh cần tạo cho bản thân cơ hội “thực chiến” nghe – nói liên tục

Muốn giao tiếp trôi chảy, điều quan trọng là phải được luyện tập thường xuyên và đặt mình vào đúng môi trường sử dụng tiếng Anh.

  • Thực hành thường xuyên: luyện tập các tình huống thật, ứng dụng thường xuyên để tăng phản xạ.
  • Môi trường phù hợp: làm việc trong môi trường có nhiều khách nước ngoài hoặc tham gia lớp học giúp rèn kỹ năng nhanh hơn.
  • Hướng dẫn bài bản: có người đồng hành và định hướng cách diễn đạt giúp tiến bộ nhanh, tránh học sai cách.
  • Mục tiêu rõ ràng: xác định mục tiêu và lộ trình cụ thể ngay từ đầu sẽ giúp việc học trở nên hiệu quả và bền vững hơn.

Nếu người đi làm đã có nền tảng tốt và biết cách học phù hợp thì có thể tự học. Tuy nhiên, để việc học trở nên “dễ thở” và tiết kiệm thời gian hơn, đăng ký một khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm là một giải pháp hiệu quả.

Lời kết

Outeref tin rằng, chỉ cần nắm vững 100 mẫu câu trên và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ tiếng Anh giao tiếp trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp. Đừng quên theo dõi Outeref để học thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thực tế khác nhé!